Nếu bạn thường xuyên mua mỹ phẩm và quan tâm đến thành phần của chúng thì Triethanolamine có lẽ không còn xa lạ. Tuy nhiên, hiểu được cụ thể Triethanolamine là gì? Nó có những tính chất lý hóa, cách sản xuất và công dụng của Triethanolamine thì chắc hẳn không phải ai cũng rõ. Và để giúp các bạn hiểu thêm về Triethanolamine một cách chi tiết nhất, chúng tôi đã tổng hợp lại thông tin trong nội dung bài viết dưới đây. Hãy cùng theo dõi nhé.
Triethanolamine là gì?
– Triethanolamine là một hợp chất hữu cơ nhớt vừa là amin bậc ba vừa là triol, trong phân tử có ethylene oxide và ammonia. Một triol là một phân tử có ba nhóm rượu.
– Triethanolamine được viết tắt là TEA, do đó, cần cẩn thận khi sử dụng để tránh nhầm lẫn với triethanolamine hoặc tetraethylammonium.
– Công thức hóa học của Triethanolamine: C6H15NO3.
– Trong nhiều loại mỹ phẩm và một số ứng dụng y tế có thể dễ dàng tìm thấy hợp chất hóa học này. Nó được sử dụng ở nồng độ thấp để tăng độ pH cho các loại mỹ phẩm.
Tính chất lý hóa đặc trưng
– Tồn tại ở dạng chất lỏng không màu khi ở dạng tinh khiết, có mùi amoniac mờ nhạt.
– Nhiệt độ nóng chảy: 21,6 độ C.
– Nhiệt độ sôi: 333,40 độ C.
– Tỉ trọng riêng: 1,124g/l.
– Độ hòa tan trong nước: 149g/l (20 độ C)
– Nhiệt độ chớp cháy: 179 độ C
– Triethanolamine là một bazo mạnh và khi lẫn tạp chất thì dễ bị chuyển sang màu vàng.
– Triethanolamine có cấu trúc dày và có thể chuyển thành chất rắn hoặc kết tinh ở nhiệt độ phòng.
Cách điều chế Triethanolamine
– Triethanolamine được điều chế bằng cách kiềm hóa ethylene oxide amoniac trong etanol
Phương trình phản ứng: NH3 + 3C2H5OH → N(C2H5)3 + 3H2O
Các ứng dụng của Triethanolamine
1. Trong y học
– Triethanolamine là thành phần hoạt chất của một số loại thuốc điều trị tai biến động mạch vành.
– Các loại thuốc có chứa triethanolamine polypeptide oleate-ngưng tụ được dùng để điều trị cho bệnh nhân có vấn đề nhiễm trùng tai.
– Dung dịch Triethanolamine của sulfadiazine được dùng để xử lý những vết bỏng nhỏ.
2. Trong mỹ phẩm
– Giúp cân bằng pH trong nhiều sản phẩm sữa rửa mặt, kem dưỡng da, mascara, bút kẻ mắt, nước hoa, phấn nền và kem che khuyết điểm, chất làm ẩm, dầu gội đầu, bọt cạo râu, tẩy trang.
– Với tỉ lệ 1-2 giọt cho 100g thành phẩm, Triethanolamine hoạt động như một chất nhũ hóa giúp sản phẩm giữ được vẻ ngoài đồng nhất hơn, giúp kem trải đều hơn trên da và giữ màu nguyên bản cho các loại mỹ phẩm.
3. Sản xuất xi măng
– Dùng làm chất phụ gia (0,1% trọng lượng) trong quá trình nghiền xi măng, ngăn cản sự vón cục thông qua việc tạo lớp phủ lên bề mặt hạt, tăng độ bền, độ trắng, độ rắn, giảm thời gian ngưng kết và tăng khả năng kháng vỡ vụn.
4. Trong công nghiệp
– Làm chất hoạt động bề mặt trong công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
– Kết hợp với axit stearic trong quá trình xà phòng hóa theo tỉ lệ thường là 1 Axit stearic: 1 TEA.
– Triethanolamine được dùng làm chất trung hòa hỗn hợp trong các sản phẩm tạo gel từ carbomer 940.
– Dùng làm chất tẩy sơn, tăng độ ngấm của chất tẩy để giúp quá trình tẩy sơn dễ dàng hơn.
– Được sử dụng rộng rãi và rất hiệu quả như một tác nhân phức hợp trong mạ điện.
– Dùng làm chất ức chế ăn mòn trong thử nghiệm siêu âm ngâm.
– Triethanolamine là thành phần chính của các chất hữu cơ lỏng dùng để hàn các hợp kim nhôm sử dụng thiếc – kẽm và các chất bán mềm có chứa thiếc hoặc chì.
– Muối photphoric của Triethanolamine là chất ức chế ăn mòn cho chất chống đông có glycol, giúp làm giảm sự ăn mòn cho chất chống đông có rượu.
– Được sử dụng là chất ức chế ăn mòn để thêm vào chất làm lạnh động cơ, dầu bôi trơn và chất tẩy kim loại.
5. Trong nông nghiệp
– Là dung môi của 2,4-D trung hoà 2,4-D thay cho alkyl amine hoặc kim loại kiềm.
– Trong sản xuất thuốc trừ sâu, TEA được sử dụng làm chất hoà tan trong dầu parafin.
– Là chất diệt tảo hiệu quả.
Cách dùng Triethanolamine an toàn?
– Không thể thêm vào tất cả các sản phẩm mỹ phẩm như huyết thanh chống lão hóa da.
– Không nên sử dụng triethanolamine lâu dài. Triethanolamine đã được chứng minh là gây bất lợi với da người, trên hệ thống miễn dịch và đã được coi là chất độc hô hấp.
– Với các loại mỹ phẩm có triethanolamine, bạn nên sử dụng nước tẩy trang chuyên dụng để loại bỏ nguy cơ da tiếp xúc lâu dài với triethanolamine, nhất là vùng da mỏng quanh mắt và miệng.
– Không nên sử dụng mỹ phẩm có triethanolamine quá 24 giờ.
– FDA khuyến cáo chỉ nên sử dụng triethanolamine có nồng độ không quá 5% để đảm bảo an toàn.
Một số tác dụng phụ ngắn hạn của triethanolamine
– Phản ứng dị ứng là phổ biến của triethanolamine là có thể gây chảy nước mắt, ngứa mắt, tóc khô, dễ gãy hoặc ngứa da.
– Phơi nhiễm lâu dài, triethanolamine có thể gây tổn thương cho da như bong tróc, đóng vảy, phồng rộp và nóng rát khi sử dụng sản phẩm.
– Nếu gặp các triệu chứng như trên khi sử dụng mỹ phẩm chứa triethanolamine, hãy liên hệ với bác sỹ da liễu để thăm khám.
>>> Xem thêm: Các loại mẹ nên tránh cho bé tiếp xúc