Các chỉ tiêu phân tích thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thủy sản



Ứng dụng

Đăng ngày 15/03/2013

TT

Tên chỉ tiêu / parameters

Phương pháp xác định (có thể thay đổi, phụ thuộc vào nền mẫu)

Ghi chú / note

 

 Các chỉ tiêu vi sinh vật / bacterium

1

 Acinetobacter baumannii

AOAC 992.19

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

2

 Acinetobacter spp

Journal of Microbiological Methods

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

3

 ASP – độc tố gây mất trí nhớ

TCVN 8340:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ

4

 Aspergillus flavus

ISO 21527-1:2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2:2008 (dạng rắn)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

5

 Aspergillus oryzae

ISO 21527-1:2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2:2008 (dạng rắn)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

6

 Bacillus anthracis (định tính)

TCVN 5154:2009

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

7

 Bacillus cereus

AOAC 2011 (980.31)

AOAC 980.31:2010

TCVN 4992:2005

AOAC 957.23

AOAC 2004.04

ISO 11133-2:2003;

ISO 21871:2006

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

8

 Bacillus spp

Journal of Food Science

Volume 75, Issue 4, pages M218-M221, May 2010

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

9

 Bacillus subtilis

AOAC 957.23

AOAC 972.56

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

10

 Brochothrix thermosphacta

TCVN 7139:2002

Thịt và sản phẩm thịt

11

 Campylobacter spp

TCVN 7715-1:2007

TCVN 7715-2:2007

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

12

 Clostridia (Vi khuẩn kỵ khí khử sulfit)

ISO 15213:2003

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

13

 Clostridium  Perfringens

AOAC 976.30: 2010

TCVN 4991:2005

(ISO 07937: 2004)

3348/QĐ-BYT 2001

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

14

 Clostridium perfringend

TCVN 4991: 2005

(ISO 07937: 2004)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

15

 Coagulase-positive staphylococci

TCVN 4991:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

16

 Coliform phân

BS 5763:1991 Part 2

Thủy sản

17

 Coliform tổng số

TCVN 4882:2007

(ISO 40831:2006)

TCVN 6848:2007

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

18

 DSP – độc tố gây tiêu chảy

TCVN 8341:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ

19

 E. Coli

TCVN 6846:2007

(ISO 07251: 2005)

TCVN 7924-1:2008

TCVN 7924-2:2008

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

20

 Enterobacteriaceae (vi khuẩn gây bệnh đường ruột)

TCVN 5518-1:2007

TCVN 5518-2:2007

TCVN 7136:2002

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

21

 Enterrococcus group

ALPHA 20thed.1998 (9230B)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

22

 Ký sinh trùng (định tính)

Quyết định 93/140/EEC

(Uỷ ban Liên minh Châu Âu)

Thủy sản

23

 Lactobacillus acidophilus

ISO 20128:2006

Thực phẩm

24

 Lactobacillus plantarum

AOAC 960.46

AOAC 960.47

ABI MicroSeq Food Panel #1

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

25

 Lactobacillus spp

TCVN 5522:1991

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

26

 Listeria monocytogenes

TCVN 7700-1:2007

TCVN 7700-2:2007

AOAC 2005 (993.12)

ISO 11290-1:2004

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

27

 Nấm men, nấm mốc

TCVN 5166-90

ISO 21527-1:2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2:2008 (dạng rắn)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

28

 Ochratoxins (độc tố nấm mốc)

AOAC 2007 (991.44)

Thức ăn chăn nuôi

29

 Pseudomonas aeruginosa

3347/QĐ-BYT: 2001

ISO 16266:2006 (lỏng)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

30

 Pseudomonas spp

TCVN 7138:2002

Cá, tôm, thịt và sản phẩm thịt

31

 PSP – độc tố gây liệt cơ

TCVN 8339:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ

32

 Salmonella spp (định tính)

TCVN 4829:2005/SĐ 1:2008

TCVN 8342:2010 (kỹ thuật PCR)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

33

 Shigella spp (định tính)

TCVN 8131:2009

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

34

 Staphylococci spp

TCVN 4830-1:2005

TCVN 4830-2:2005

TCVN 4830-3:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

35

 Staphylococcus aureus

TCVN 4830-1: 2005

TCVN 4830-2: 2005

TCVN 4830-3: 2005

AOAC 2000 (975.55)

AOAC 2000 (978.09)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

36

 Streptococcus faecalis

3351/QĐ-BYT 31/07/2001

TCVN 4584:1988

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

37

 Vi sinh vật hiếu khí

TCVN 5165-90

Thực phẩm

38

 Vi sinh vật ưa lạnh

TCVN 7904:2008

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

39

 Vibrio cholerae

AOAC 2000 (988.20)

Thủy sản

40

 Vibrio parahaemolyticus

BS 5763:1991 Part 14

Thủy sản

41

 Vibrrio spp (phát hiện các loài không thuộc Vibrio  parahaemolyticus và Vibrio cholerae)

TCVN 7905-2:2008

ISO/TS 21872-2:2007

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

42

 Vibrrio spp (phát hiện Vibrio parahaemolyticus và  Vibrio cholerae)

TCVN 7905-1:2008

ISO/TS 21872-1:2007

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

43

 Vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình

TCVN 7906:2008

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

44

 Yersinia enterocolitica

TCVN 8127:2009 (phát hiện)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

45

 Zearalenone (độc tố nấm mốc) (định tính)

TCVN 9131:2011

Thức ăn chăn nuôi

 Các chỉ tiêu hóa sinh / biochemistry

46

 Alanine (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

47

 Amylase 190 (Enzyme)

ISO 16472:2006

Thức ăn chăn nuôi

48

 Arginine (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

49

 Aspartic acid (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

50

 Glutamic acid

ISO 13903:2005

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

51

 Histamin (amino acid)

TCVN 8352:2010 (HPLC)

EZ:FAAST (LC-MS/MS)

AOAC 2000 (957.07)

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

52

 Histidine (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

53

 Hydroxyproline (amino acid)

TCVN 8142:2009

Thịt và sản phẩm thịt

54

 Isoleucine (amino acid)

ISO 13903:2005

Thức ăn chăn nuôi

55

 Lecithin (chất béo trong mô)

ISO 11701:2009

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

56

 Leucine (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

57

 Lipase (Enzyme xúc tác)

ISO 13082:2011

Thực phẩm, sữa

58

 Lysine (hữu dụng) (amino acid)

TCVN 5281:2007

Thức ăn chăn nuôi

59

 Methionine (amino acid)

TCVN 5282-90

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

60

 Phenylalanine – pheninealanine (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

61

 Phenylalanine (amino acid)

ISO 13903:2005

Thức ăn chăn nuôi

62

 Proline (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

63

 Serine (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

64

 Threonine (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

65

 Tryptophan (amino acid)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

66

 α-Amylase (Enzyme) Alpha Amylase

ISO 16472:2006

Thức ăn chăn nuôi

 Các chỉ tiêu dinh dưỡng / The nutritional parameters

67

 Albumin (protein hòa tan)

TCVN 9129:2011

Thức ăn chăn nuôi

68

 Axit béo

TCVN 8677-1:2011

Thức ăn chăn nuôi

69

 CaHPO4.2H2O (Dicalcium phosphate)

64TCN 52-91

Thức ăn chăn nuôi

70

 Calcium (canxi- Ca)

TCVN 1526-86

Thức ăn chăn nuôi

71

 Carbohydrate (Saccharide)

AOAC:941.10-07

Thực phẩm

72

 Carotene (sắc tố quang hợp màu cam) Caroten

AOAC 2000 (970.64)

AOAC 2007 (970.04)

TCVN 5284:1990

Thức ăn chăn nuôi gốc thực vật

73

 Chỉ số peroxit

TCVN 6121:2007

(ISO 03960:2001).

Dầu mỡ động vật và thực vật

74

 Cholesterol

Ref. AOAC 994.10 (tham khảo)

Thực phẩm

75

 Choline (amino acid- tiền thân của trimethylamine gây  mùi hôi)

EZ faast – User’s Manual- phenomenex

ISO 13903:2005 cần có

Thủy sản

76

 Độ ẩm

TCVN 4326:2001

TCVN 3700-90

Thủy sản, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

77

 Độ mịn

TCVN 1535-93

TCVN 4890:1989

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

78

 Hàm lượng axit tổng số

TCVN 3702:2009

Thủy sản

79

 Hàm lượng tro tổng số

TCVN 5105:2009

AOAC 938.08

FAO FNP (p.228)-1986

TCVN 4327:1993

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

80

 Hàm lượng xơ hòa tan

AOAC 2011.25

Thực phẩm

81

 Hàm lượng xơ thô

TCVN 4329:2007

Thức ăn chăn nuôi

82

 Hoạt độ chất ức chế trypsin

TCVN 9130:2011

83

 Inositol (đường)

Chrompack appilication note 708 GC Varian

Thực phẩm

84

 Iodine (Iot)

ISO 3961:2009

Thủy sản

85

 Iodine Vinyl pyrrolydin

AOAC 2000 (935.14)

AOCS Cd 1-25 (1997)

Thức ăn chăn nuôi

86

 Kích thước hạt

TCVN 1535-93

Đo trực tiếp

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

87

 Lipid (chất béo)

TCVN 3703:2009

ISO 6492:1999

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

88

 Molasses (rỉ đường / rỉ mật)

Ref.AOAC 996.04 (tham khảo)

Thức ăn chăn nuôi

89

 Natri glutamte

EZ:FAAST (LC/MS/MS)

Thủy sản

90

 Nitrogen (amino acid) (nitơ amino acid)

TCVN 3708-1990

Thủy sản

91

 Oligosaccharide (đường)

Ref. AOAC:941.10-07 (tham khảo)

Thức ăn chăn nuôi

92

 Omega-3 (Linolenic acid)

AOAC 996.06 (tham khảo)

Thực phẩm

93

 Omega-6 (Linolenic acid)

AOAC 996.06 (tham khảo)

Thực phẩm

94

 Phytase (hoạt độ)

TCVN 8678:2011

Thức ăn chăn nuôi

95

 Protein thô

ISO 5983-1:2005

Thức ăn chăn nuôi

96

 Protien tiêu hóa

Kỹ thuật In vitro

Ref. AOAC 971.09 (tham khảo)

Thức ăn chăn nuôi

97

 Sodium chloride (muối ăn NaCl)

TCVN 3701:2009

AOAC 937.09

TCVN 3701-90

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

98

 Trimetylamin – TMA

AOAC 2000 (971.14)

Thủy sản

99

 Tỷ số Ca/P

ISO 27085:2009 (ICP-AES)

Thức ăn chăn nuôi

100

 Xanthophyll (tổng số)

 (sắc tố quang hợp màu vàng)

AOAC 2000 (970.64)

Thức ăn chăn nuôi gốc thực vật

 Các chỉ tiêu về vitamin / vitamin

101

 Vitamin A

TCVN 8674:2011 (HPLC)

TCVN 8972-1:2011

ISO 14565:2000

Thức ăn chăn nuôi

102

 Vitamin B1

AOAC 2000 (953.17)

Thực phẩm

103

 Vitamin B12

AOAC 2007

Thực phẩm

104

 Vitamin B2

TCVN 8975:2011 HPLC

AOAC 2000 (970.65)

Thực phẩm

105

 Vitamin B3 (Niacin/ Nicotinin acid/ Vitamin PP)

QTTN/KT3 036:2005

(QĐ ban hành số 025/QĐ-KT3, 11/3/2005 của GĐ TTKT3)

Thực phẩm

106

 Vitamin B5 – Pantothenic Acid

AOAC 2007

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

107

 Vitamin B6

TCVN 8976:2011

Thực phẩm

108

 Vitamin B9 – Folic acid

TCVN 8978:2011

Thực phẩm

109

 Vitamin C

TCVN 8977:2011 HPLC

AOAC 2000 (967.21)

Chapman&Hall 1994

Thực phẩm

110

 Vitamin D

TCVN 8973:2011 HPLC

Thực phẩm

111

 Vitamin D2 (Ergocalciferol)

TCVN 8973:2011 HPLC

Thực phẩm

112

 Vitamin D3 (Cholecalciferol)

TCVN 8973:2011 HPLC

Thực phẩm

113

 Vitamin E

TCVN 9124:2011 HPLC

TCVN 8276:2010

ISO 6867:2000

Thức ăn chăn nuôi

114

 Vitamin H – Biotine

Elisa test kit r61bw106

Thực phẩm

115

 Vitamin K1

TCVN 8974:2011 HPLC

Thực phẩm

116

 Vitamin M – Folic acid

USP 23,tr.691

Thực phẩm

 Các chỉ tiêu hóa học khác / other chemicals

117

 Acid Citric

IC-AWCH6-0751-062002

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

118

 Amoniac – NH3 (định tính)

TCVN 3699-1990

Thủy sản

119

 Arsenic (Asen – As)

AOAC 957.22  (so màu)

AOAC 986.15:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

120

 Axit Boric và muối Borat (định tính)

TCVN 8343:2010

Thủy sản

121

 Cadmium (Cadimi – Cd)

TCVN 7603:2007

(AOAC 973.34) (AAS)

TCVN 1537:2007

AOA C 999.111

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

122

 Chỉ số pH

TCVN 4835:2002

Foodstuffs – EC 1994 (p.133)

Thịt và sản phẩm thịt

123

 Copper (đồng – Cu)

AOAC 986.15:2005

ISO 27085:2009 (ICP-AES)

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

124

 Hàm lượng acid

TCVN 3702:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

125

 Hoạt độ nước

TCVN 8130:2009

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

126

 Hydrogen sulfide (Hydro Sunfua) – H2S (định tính)

TCVN 3699-1990

Thủy sản

127

 Indole (Indol) SP thoái hóa do VSV của amino acid tryptophan

AOAC 984.17

Thủy sản

128

 Iron (Sắt – Fe)

TCVN 1537:2007 (AAS)

AOAC 986.15:2005

ISO 27085:2009 (ICP-AES)

Thức ăn chăn nuôi

129

 Lead (Chì – Pb)

TCVN 7602:2007

(AOAC 972.25) (AAS)

TCVN 1537:2007 (AAS)

AOAC 972.23 (ICP)

AOA C 999.111

ISO 27085:2009 (ICP-AES)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

130

 Mercury (Thủy ngân – Hg)

TCVN 7604:2007

(AOAC 971.21) (AAS)

AOAC 974.14:2005

AOAC 977.15 (AAS)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

131

 Nitơ axit amin

TCVN 3707-1990

TCVN 3708:1990

Thủy sản

132

 Nitơ bazơ bay hơi

AOAC 1990 (955.04)

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

133

 Nitrate  ion (Nitrat NO3)

TCVN 7991:2009

AOAC 973.31 (2005)

TCVN 8160-4:2009  IC

Thịt, thực phẩm

134

 Nitrit

TCVN 7992:2009

AOAC 973.31:2007

Thịt, tôm, cá, thực phẩm

135

 Nitrogen (ammonia) (Nitơ Amoniac)

TCVN 3706:1990

Thủy sản

136

 Nitrogen (formaldehyde) Nitơ formon

TCVN 1764:2008

TCVN 3707:1990

Thủy sản

137

 Phosphorus (Phospho)

AOAC 995.11:2007

TCVN 1525:2001 (Quang phổ)

TCVN 8141:2009

AOAC 964.06

TCVN 1525:2001

Cá, tôm, mực

Thức ăn chăn nuôi

138

 Phosphorus pentoxide P2O5

AOAC:957.02-07

AOAC:958.01-07

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

139

 Polyphosphat(Polyphosphate)

TCVN 8353:2010

TCVN 8138:2009

Thịt và sản phẩm thịt

140

 Potassium (Kali – K)

TCVN 1537:2007 (AAS)

AOAC 969.23:2005

ISO 27085:2009 (ICP-AES)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

141

 Selen (Se)

AOAC 986.15:2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

142

 Selenium (Se)

AOAC 986.15

Thức ăn chăn nuôi

143

 Sodium (Natri – Na)

TCVN 1537:2007 (AAS)

AOAC 969.23:2005

ISO 27085:2009 (ICP-AES)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

144

 Sodium (tổng số)

AOAC 969.23:2006

Cá, tôm, mực

145

 Sulfite

TCVN 8354:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

146

 Sulfur dioxide (Lưu huỳnh điôxit – SO2)

ISO 5379:1983

Gốc tinh bột

147

 Tỷ lệ cát sạn

GAFTA Method 13:0 (2003)

(The Grain and Feed Trade Association)

Thức ăn chăn nuôi

148

 Zinc (Kẽm – Zn)

TCVN 1537:2007 (AAS)

AOAC 986.15:2005

ISO 27085:2009 (ICP-AES)

Thức ăn chăn nuôi

 Dư lượng kháng sinh, thuốc trừ sâu, phụ gia, chất bảo quản / antibiotics, pesticides, additives, preservatives

149

 Aflatoxin (tổng số)

TCVN 7596-2007

(ISO 16050: 2003)

TCVN 8350:2010

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

150

 Aflatoxin B1

TCVN 9126:2011

TCVN 6599:2000

TCVN 6953:2001 – HPLC

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

151

 Aflatoxin và hàm

lượng tổng số aflatoxin B1, B2, G1 và G2

TCVN 7596-2007 (ISO 16050: 2003) – HPLC

Ngũ cốc và các sp

152

 Aureomycin

TCVN 5149-1990

Thịt và sản phẩm của thịt

153

 Benzalkonium chloride

UPS 24, tr.2258-2420

USP 24: United States Pharmacopeia 2000

Thức ăn chăn nuôi

154

 Beta lactam (kháng khuẩn)

EN 15662 (LC-MS/MS)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

155

 Carbadox

TCVN 9128:2011 HPLC

Thức ăn chăn nuôi

156

 Chloramphenicol (CAP)

Elisa r61bw036

NBH1 Elisa Test kit 1013-02

FDA LIB # 4306, 2003

KTSK 03

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

157

 Cholin chloride

Ref. Shandory NB Group Co,LTD : Choline Chloride 75% liquid analysis method Asian Poultry magazine 8/2002

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

158

 Cloramphenicol

TCVN 8140:2009 HPLC

Thịt và sản phẩm của thịt

159

 Cyclamate – đường hóa học

DIN EN 1379:1996

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

160

 Danofloxacin (DAN)

Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39

Ref FDA .USA

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

161

 Difloxacin

Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39

Ref FDA .USA

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

162

 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Carbamat

AOAC 985.23 (tham khảo)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

163

 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo hữu cơ

TCVN 8675:2011 (GCMS)

AOAC 970.52 : 2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

164

 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Phospho hữu cơ

TCVN 8676:2011 (GCMS)

AOAC 970.52 : 2005

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

165

 Enrofloxacin

Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32 – 39;

Ref FDA .USA

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

166

 Enrofloxacin và Ciprofloxacin (tổng số)

Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39

Ref FDA .USA

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

167

 Florfenicol

HPLC-USP29 NF24 2006

MN-Reversed phase HPLC (Application Guide)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

168

 Flumequin

Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39

Ref FDA .USA

NBH5 Elisa Test kit 5101FLUM1p

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

169

 Fluoroquinolones (Fluoroquinolone)

TK : FDA LIB # 4298,2003 FDA LIB # 4108,1997

LCMSMS

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

170

 Formadehyde

AOAC 931.08

AOAC 931.08

ISO 14184

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

171

 Furaltadone

TI-RM -051

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

172

 Furaltadone (Một kháng sinh nitrofuran)

FDA, April1, 2004 (KTSK 05.A)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

173

 Furazolidone

TCVN 9127:2011 HPLC

Thức ăn chăn nuôi

174

 Hàm lượng urê – Urea

TCVN 8344:2010

TCVN 6600:2000

AOAC 967.07 (2007)

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

175

 Họ Tetracyclin

AOAC 995.09 -2005 (tham khảo)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

176

 Malachite green và

 Leucomalachite green

J. AOAC International Vol 78, No.6 and Test method of Alder A.Bergwerff (J. of Chromatography B, 788 (2003))

FDA LIB # 4333

(KTSK 02.A)

NBH4 Elisa Test kit 1019-02

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

177

 Melamine

ISO/TS 15495:2010

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

178

 Natri benzoat

BS EN 12856 :1999 HPLC/UV

Thực phẩm

179

 Nhóm Sulfonamides

TCVN 8345:2010 HPLC

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

180

 Nitrofural (AMOZ) Nitrofuran

NBH6 Elisa Test kit 1020-02

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

181

 Nitrofural (Riêng từng dẫn xuất)

FDA, April1, 2004

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

182

 Nitrofural và các dẫn xuất (4 dẫn xuất)

TCVN 8351:2010

FDA, April1, 2004

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

183

 Oxolinic acid

HPLC-USP29 NF24 2006

MN-Reversed phase HPLC (Application Guide)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

184

 Oxytetracycline (OTC)

Journal of Chromatography

A, 1177 (2008) 58 -76;

Journal of Chromatography

B, 857 (2007) 142-148)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

185

 Penicillin

TCVN 8348:2010

TCVN 5147-1990

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

186

 Sarafloxacin

Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39

Ref FDA .USA

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

187

 Sorbitol (chất làm ngọt)

Chrompack appilication note 708 GC Varian

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

188

 Streptomyxin

TCVN 5148-1990

Elisa r61bw146 (nông sản)

Thịt và sản phẩm của thịt

189

 Sulfadiazine (kháng khuẩn)

EN 15662 (LC-MS/MS)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

190

 Sulfamethoxazole (kháng khuẩn)

EN 15662 (LC-MS/MS)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

191

 Sulfamid (kháng khuẩn)

EN 15662 (LC-MS/MS)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

192

 Tetracycline

TCVN 8349:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

193

 Thyroxin

TCVN 5150-1990

Thịt và sản phẩm của thịt

194

 Trichlorfon (dipterex)

Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32 – 39;

Ref. FDA .USA

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

195

 Trifluralin (thuốc diệt cỏ)

NBH9 Elisa Test kit 1066-02

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

196

 Trimethoprim

HPLC-USP29 NF24 2006

MN-Reversed phase HPLC (Application Guide)

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

197

 Tryptophan

TCVN 5283:2007

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

198

 β – Glucanase

Chrompack appilication note 708 GC Varian

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

199

 β-Glucan (liên phân tử D- glucose)

Chrompack appilication note 708 GC Varian

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

– Xem thêm: news.bachkhoa.net.vn
+
Gọi lại
Các chỉ tiêu phân tích thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thủy …

    Báo giá mới nhất?